Khối Titan dùng cho y tế

Khối Titan dùng cho y tế

Lớp 5 (Ti-6Al-4V) và Lớp 23 (Ti-6Al-4V ELI)
ứng dụng:Cấy ghép và dụng cụ phẫu thuật
khả năng tương thích sinh học cao, sức mạnh và khả năng chống ăn mòn
Tiêu chuẩn: ISO 5832,ASTM F67,ASTM F136
Gửi yêu cầu
Mô tả

Khối Titan dùng cho y tế

 

 
Titanium Block

 

 

Khối titan cho các ứng dụng y tế thường được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất các thiết bị và thiết bị cấy ghép y tế khác nhau do khả năng tương thích sinh học đặc biệt, khả năng chống ăn mòn và tỷ lệ độ bền trên trọng lượng của titan. Các loại chính dùng trong y tế bao gồm Cấp 5 (Ti-6 Al-4V) và Lớp 23 (Ti-6Al-4V ELI, Khoảng kẽ cực thấp). Các lớp này mang lại khả năng tương thích sinh học nâng cao và các đặc tính cơ học vượt trội, khiến chúng trở nên lý tưởng khi tiếp xúc lâu dài với con người mô.

 

 

Khối titan cho ứng dụng y tế:

 
 

Tương thích sinh học

 

Titanium tích hợp liền mạch với xương và mô, giảm thiểu nguy cơ đào thải.

 
 

Chống ăn mòn

 

Có khả năng kháng chất lỏng cơ thể và các loại hóa chất khác nhau cao, một thuộc tính quan trọng đối với thiết bị cấy ghép y tế.

 
 

Cường độ cao

 

Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra các mô cấy bền, nhẹ, được cơ thể dễ dàng nâng đỡ.

 
 

Không độc hại và không gây dị ứng

Hoàn hảo cho những người bị dị ứng kim loại.

 

 

Công dụng phổ biến của Khối Titan trong Y học:

 

Thiết bị chỉnh hình

Bao gồm thay khớp, tấm xương và ốc vít.

 

Thủ tục nha khoa

Có lợi cho vít và khung nha khoa do tính tương thích sinh học của nó.

Dụng cụ phẫu thuật

Được sử dụng cho các dụng cụ phẫu thuật nhẹ, chống ăn mòn.

 

 

Các lớp titan phù hợp cho mục đích y tế

 

 

1. Lớp 5 (Ti-6Al-4V)

Thành phần: Bao gồm 6% nhôm, 4% vanadi, còn lại là titan.

Đặc điểm: Được biết đến với độ bền, nhẹ và bền, hợp kim này có khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích sinh học đặc biệt.

Cách sử dụng: Chủ yếu được sử dụng trong cấy ghép chỉnh hình và dụng cụ y tế do tính chất chắc chắn và trọng lượng có thể kiểm soát được.

 

2. Lớp 23 (Ti-6Al-4V ELI)

Thành phần: Tương tự loại 5 nhưng có các thành phần xen kẽ cực thấp, làm giảm hàm lượng oxy để tăng độ dẻo và độ dẻo dai.

Đặc điểm: Mang lại khả năng tương thích sinh học vượt trội và độ bền mỏi, khiến nó trở nên hoàn hảo cho các mô cấy chịu áp lực cao.

Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị cấy ghép chịu lực như thay khớp háng và đầu gối, cùng với cấy ghép nha khoa.

 

3. Lớp 1 và Lớp 2 (Titan nguyên chất thương mại)

Đặc điểm: Các loại này không được hợp kim, có độ bền thấp hơn nhưng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn được tăng cường.

Cách sử dụng: Thường được chọn cho các thiết bị có khả năng tương thích sinh học tối đa và độ bền cao là không cần thiết, chẳng hạn như tấm xương và một số dụng cụ phẫu thuật.

 

Thông số kỹ thuật cho Khối Titan Y tế

1. Thông số kích thước

 

Kích thước tiêu chuẩn

Khối titan cấp y tế thường được sản xuất theo kích thước có thể tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu chính xác của nhà sản xuất thiết bị.

Kích thước điển hình

Các loại này bao gồm từ khối nhỏ 20x20x10 mm phù hợp cho các nhiệm vụ gia công phức tạp cho đến khối lớn hơn 100x100x50 mm được thiết kế cho các bộ phận quan trọng.

Mức dung sai

Việc tuân thủ dung sai nghiêm ngặt là tiêu chuẩn, thường trong khoảng ±0,1 mm hoặc chặt hơn, đảm bảo độ chính xác rất quan trọng cho các ứng dụng y tế.

 

2. Đặc điểm bề mặt

 

Độ nhám bề mặt

Độ nhám bề mặt (Ra) của khối titan y tế thường nằm trong khoảng từ {{0}},2 đến 0,8 micromet, thay đổi tùy theo ứng dụng dự định. Bề mặt mịn hơn trên mô cấy có thể cải thiện khả năng tương thích sinh học và giảm thiểu sự bám dính của vi khuẩn.

Xử lý bề mặt:

Anodizing: Tăng cường lớp oxit, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Đánh bóng: Thường được sử dụng trên cấy ghép nha khoa để đạt được độ hoàn thiện như gương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khử trùng.

Khắc axit: Thường được sử dụng trên cấy ghép neo xương để tăng kết cấu bề mặt, thúc đẩy sự tích hợp xương tốt hơn.

3. Tuân thủ quy định và chứng nhận

Tiêu chuẩn ISO:

ISO 5832-2 và ISO 5832-3: Các tiêu chuẩn này phác thảo thành phần hóa học, tính chất cơ học và tiêu chí tương thích sinh học đối với titan nguyên chất và hợp kim titan trong mô cấy phẫu thuật.

ISO 10993: Bộ này bao gồm một loạt các thử nghiệm tương thích sinh học mà các vật liệu cấp y tế, bao gồm cả titan, phải vượt qua.

 

Tiêu chuẩn ASTM:

ASTM F67: Liên quan đến titan không hợp kim được sử dụng trong cấy ghép phẫu thuật, đặc biệt liên quan đến titan Loại 1 và Loại 2.

ASTM F136: Chỉ định các hợp kim titan như Ti-6Al-4V (Cấp 5 và Cấp 23) cho các ứng dụng cấy ghép phẫu thuật.

Titanium Block For Medicial F136
 

 

Khối titan cấp y tế, đặc biệt là các khối cấp 5 (Ti-6Al-4V) và cấp 23 (Ti-6Al-4V ELI), được sử dụng rộng rãi trong chế tạo các thiết bị cấy ghép và dụng cụ phẫu thuật. Khả năng tương thích sinh học cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng này. Những vật liệu này tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như ISO 5832 và ASTM F136, đảm bảo cả độ bền và an toàn. Các khối này được đóng gói trong môi trường vô trùng và có giấy chứng nhận tuân thủ, khiến chúng rất phù hợp cho các ứng dụng y tế có yêu cầu cao. Nếu bạn cần thêm thông tin về bất kỳ khía cạnh cụ thể nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

 

Tag:Khối titan dùng cho y tế, Khối titan y tế,cấy ghép,dụng cụ phẫu thuật,Khối titan F67,Khối titan F136,Khối titan Gr23,Khối titan 6Al4V ELI

Chú phổ biến: khối titan cho y tế, khối titan Trung Quốc cho các nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy y tế

Gửi yêu cầu
Danh mục sản phẩm
Liên hệ với chúng tôi

    Địa chỉ: Số 2, Nam Phần Của Phượng Hoàng thứ 2 Đường, Cao - Công nghệ Khu, Bảo Kí, Thiểm Tây, Trung Quốc (Đất liền)

    Điện thoại: +8613759788280

    Fax : +86-571-12345678

    Email: sales@bjtopti.com

(0/10)

clearall